niǎn
volume volume

Từ hán việt: 【niễn.chiển】

Đọc nhanh: (niễn.chiển). Ý nghĩa là: cái cối; con lăn xay lúa, xay; nghiền; siết, làm phẳng. Ví dụ : - 院子里有一个碾。 Có một cối xay trong sân.. - 那台碾已经很旧了。 Cái cối xay đó đã rất cũ rồi.. - 他用碾子碾谷物。 Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái cối; con lăn xay lúa

碾子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 院子 yuànzi yǒu 一个 yígè niǎn

    - Có một cối xay trong sân.

  • volume volume

    - 那台 nàtái niǎn 已经 yǐjīng hěn jiù le

    - Cái cối xay đó đã rất cũ rồi.

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. xay; nghiền; siết

滚动碾磙子等使谷物去皮、破碎,或使其他物体破碎、变平

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 碾子 niǎnzi niǎn 谷物 gǔwù

    - Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.

  • volume volume

    - zài niǎn 玉米 yùmǐ

    - Anh ấy đang xay ngô.

✪ 2. làm phẳng

碾平

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那块 nàkuài 地要 dìyào 碾平 niǎnpíng

    - Mảnh đất đó phải được cán phẳng.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn 碾平 niǎnpíng

    - Nhanh chóng cán phẳng nó.

✪ 3. bước lên; dẫm lên; chà đạp

Ví dụ:
  • volume volume

    - niǎn le de xié

    - Anh ấy dẫm lên giày của tôi.

  • volume volume

    - bié niǎn 那里 nàlǐ

    - Đừng dẫm chỗ đó.

✪ 4. mài; khắc chạm

雕琢

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài niǎn zhuó 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.

  • volume volume

    - 艺人 yìrén zài 仔细 zǐxì 碾琢 niǎnzhuó 工艺品 gōngyìpǐn

    - Nghệ nhân đang tỉ mỉ điêu khắc sản phẩm thủ công.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yòng 碾子 niǎnzi niǎn 谷物 gǔwù

    - Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.

  • volume volume

    - bié niǎn 那里 nàlǐ

    - Đừng dẫm chỗ đó.

  • volume volume

    - 汽碾 qìniǎn zi

    - cối xay hơi nước.

  • volume volume

    - zài niǎn zhuó 饰品 shìpǐn

    - Anh ấy đang điêu khắc đồ trang sức.

  • volume volume

    - zài niǎn 玉米 yùmǐ

    - Anh ấy đang xay ngô.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào yòng 匕首 bǐshǒu 碾碎 niǎnsuì 种子 zhǒngzi

    - Tôi sẽ dùng dao găm của mình để nghiền hạt.

  • volume volume

    - niǎn le de xié

    - Anh ấy dẫm lên giày của tôi.

  • volume volume

    - hái 赶快 gǎnkuài de 智商 zhìshāng 碾压 niǎnyā

    - Em còn không mau lấy IQ của mình để đè bẹp chị đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Liǎn , Niǎn , Niàn
    • Âm hán việt: Chiển , Niển , Niễn , Triển
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRSTV (一口尸廿女)
    • Bảng mã:U+78BE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình