Đọc nhanh: 汽阀 (khí phiệt). Ý nghĩa là: van hơi.
汽阀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. van hơi
steam valve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽阀
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 在 长途汽车站 等车
- Anh ấy đang đợi xe ở bến xe đường dài.
- 他 在 喝 汽水
- Anh ấy đang uống nước ngọt.
- 他 喜欢 喝 汽水
- Anh ấy thích uống nước ngọt.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 他 去 买 汽车零件 了
- Anh ta đi mua phụ tùng ô tô rồi.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
- 他们 的 水疗 中心 有 一个 蒸汽浴 , 非常 受欢迎
- Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汽›
阀›