biàn
volume volume

Từ hán việt: 【biện】

Đọc nhanh: (biện). Ý nghĩa là: Khai Phong (tên riêng của Khai Phong thuộc Hà Nam, Trung quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khai Phong (tên riêng của Khai Phong thuộc Hà Nam, Trung quốc)

河南开封的别称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biện
    • Nét bút:丶丶一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYY (水卜卜)
    • Bảng mã:U+6C74
    • Tần suất sử dụng:Trung bình