Đọc nhanh: 沉船 (trầm thuyền). Ý nghĩa là: sự chìm tàu, thuyền chìm. Ví dụ : - 我对这艘未来的沉船的诅咒又加大了 Beats đang tải lên con tàu đắm trong tương lai này.
✪ 1. sự chìm tàu
shipwreck; sinking ship
- 我 对 这 艘 未来 的 沉船 的 诅咒 又 加大 了
- Beats đang tải lên con tàu đắm trong tương lai này.
✪ 2. thuyền chìm
sunken boat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉船
- 打捞 沉船
- vớt tàu bị đắm
- 那个 船 沉下 了
- Con thuyền kia đắm rồi.
- 小船 渐渐 地 下沉
- Thuyền dần chìm xuống.
- 轮船 沉没 于 波涛 下面
- Tàu thủy chìm xuống dưới đáy biển.
- 小船 沉没 在 波涛 之中
- Chiếc thuyền nhỏ chìm trong biển cả đầy sóng lớn.
- 别 让 船 超载 了 , 否则 它会 沉
- Đừng chở quá tải kẻo thuyền sẽ chìm.
- 这艘 船 被 敌人 的 鱼雷 击沉 了
- Chiếc tàu này đã bị tên lửa hỏa tiễn của địch đánh chìm.
- 我 对 这 艘 未来 的 沉船 的 诅咒 又 加大 了
- Beats đang tải lên con tàu đắm trong tương lai này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
船›