Đọc nhanh: 汪啸风 (uông khiếu phong). Ý nghĩa là: Wang Xiaofeng (1944-), thống đốc thứ tư của Hải Nam.
汪啸风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wang Xiaofeng (1944-), thống đốc thứ tư của Hải Nam
Wang Xiaofeng (1944-), fourth governor of Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汪啸风
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 外面 飓风 呼啸 著
- Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 风啸
- gió gào
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 呼啸 的 风声 让 人 害怕
- Tiếng gió rít khiến người ta sợ hãi.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啸›
汪›
风›