Đọc nhanh: 汤血 (thang huyết). Ý nghĩa là: tiết canh.
汤血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết canh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤血
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 鸭血 粉丝汤
- Canh miến tiết vịt.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 他 做 的 汤圆 很 有名
- Bánh trôi nước anh ấy làm rất nổi tiếng.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
血›