Đọc nhanh: 汤标 (thang tiêu). Ý nghĩa là: dán nhãn (bằng nhiệt).
汤标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dán nhãn (bằng nhiệt)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤标
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
汤›