Đọc nhanh: 汤川秀树 (thang xuyên tú thụ). Ý nghĩa là: YUKAWA Hideki (1907-1988), nhà vật lý lý thuyết người Nhật Bản và người đoạt giải Nobel.
汤川秀树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. YUKAWA Hideki (1907-1988), nhà vật lý lý thuyết người Nhật Bản và người đoạt giải Nobel
YUKAWA Hideki (1907-1988), Japanese theoretical physicist and Nobel laureate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤川秀树
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 丝线 婴着 树枝
- Sợi chỉ quấn quanh cành cây.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
树›
汤›
秀›