Đọc nhanh: 汤色 (thang sắc). Ý nghĩa là: màu sắc nước trà (màu sắc nước trà sau khi pha, thường dùng để giám định chất lượng trà.). Ví dụ : - 汤色明亮 màu sắc nước trà trong.
汤色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu sắc nước trà (màu sắc nước trà sau khi pha, thường dùng để giám định chất lượng trà.)
沏茶后茶水呈现的色泽 (多用于鉴定茶叶质量时)
- 汤色 明亮
- màu sắc nước trà trong.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 汤色 明亮
- màu sắc nước trà trong.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
色›