汤加 tāngjiā
volume volume

Từ hán việt: 【thang gia】

Đọc nhanh: 汤加 (thang gia). Ý nghĩa là: Tôn-ga; Tonga (cũng gọi là Friendly Islands).

Ý Nghĩa của "汤加" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汤加 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôn-ga; Tonga (cũng gọi là Friendly Islands)

汤加太平洋西南部一国家,位于斐济以东,由约一百五十座岛屿组成,其中大约三十六座有人居住1900年成为英国保护区,1970年获得独立努库阿洛法为该国首都和最 大城市人口108,141 (2003)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤加

  • volume volume

    - 记得 jìde gěi 汤加 tāngjiā 点盐 diǎnyán

    - Nhớ cho thêm chút muối vào canh.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí chēng shì 毕加索 bìjiāsuǒ

    - Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.

  • volume volume

    - xiǎng zài 汤里 tānglǐ 加入 jiārù 一点 yìdiǎn yán

    - Tôi muốn thêm một chút muối vào canh.

  • volume volume

    - 三加 sānjiā èr 等于 děngyú

    - Ba cộng hai bằng năm

  • volume volume

    - 三加 sānjiā 等于 děngyú

    - Ba cộng bốn bằng bảy.

  • volume volume

    - 下周 xiàzhōu yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.

  • volume volume

    - shàng 司令 sīlìng 我们 wǒmen 加班 jiābān

    - Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 汤里 tānglǐ 加莱 jiālái cài

    - Tôi thích thêm rau muối vào súp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao