Đọc nhanh: 汤面 (thang diện). Ý nghĩa là: mì nước; mì canh.
汤面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì nước; mì canh
加作料带汤的面条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤面
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一面之识
- Mới quen.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
- 美味 的 汤 面条 很 受欢迎
- Món mì thơm ngon được rất nhiều người yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
面›