Đọc nhanh: 汤剂 (thang tễ). Ý nghĩa là: thuốc sắc, lọ thuốc.
汤剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc sắc
decoction
✪ 2. lọ thuốc
potion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤剂
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 他 喜欢 用 虾 做 汤
- Anh ấy thích nấu súp với tôm.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 他 朋友 汤米 · 摩西 依旧 下落不明
- Bạn của anh ta, Tommy Moses vẫn đang mất tích.
- 他 第一次 吃 到 汤圆
- Đây là lần đầu tiên anh ấy ăn bánh trôi nước.
- 医生 给 我 开 了 一剂 汤药
- Bác sĩ kê cho tôi một liều thuốc thang.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
汤›