池鱼之殃 chíyúzhīyāng
volume volume

Từ hán việt: 【trì ngư chi ương】

Đọc nhanh: 池鱼之殃 (trì ngư chi ương). Ý nghĩa là: vạ lây; tai bay vạ gió; trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết; cháy thành vạ lây.

Ý Nghĩa của "池鱼之殃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

池鱼之殃 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vạ lây; tai bay vạ gió; trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết; cháy thành vạ lây

比喻无端受牵累招致的横祸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池鱼之殃

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 碰上 pèngshàng guò 这么 zhème duō 鲨鱼 shāyú 距离 jùlí 岸边 ànbiān 如此 rúcǐ 之近 zhījìn

    - Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.

  • volume volume

    - 泳池 yǒngchí 宽达八码 kuāndábāmǎ zhī duō

    - Hồ bơi rộng tới tám mã.

  • volume volume

    - rén 离不开 líbùkāi 土地 tǔdì 犹之乎 yóuzhīhū 离不开 líbùkāi shuǐ

    - con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.

  • volume volume

    - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō 鱼苗 yúmiáo

    - Trong ao có rất nhiều cá con.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao có nhiều cá.

  • volume volume

    - shǎo 主人 zhǔrén 惊采绝艳 jīngcǎijuéyàn 小少主 xiǎoshǎozhǔ 绝非 juéfēi 池中之物 chízhōngzhīwù

    - Tiểu thiếu chủ kinh tài tuyệt diễm, thiếu gia nhất định không phải là phế vật.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong cái ao này có nhiều cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng
    • Âm hán việt: Ương
    • Nét bút:一ノフ丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNLBK (一弓中月大)
    • Bảng mã:U+6B83
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao