Đọc nhanh: 盐池 (diêm trì). Ý nghĩa là: hồ chứa nước làm muối.
盐池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ chứa nước làm muối
生产食盐的咸水湖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盐池
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 他 站 在 池塘 边缘
- Anh ấy đứng bên bờ ao.
- 他 正在 砌 一座 花池
- Anh ấy đang xây một bồn hoa.
- 他 舀 了 一勺 盐
- Anh ấy đã múc một thìa muối.
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 你们 把 盐 放进 汤里
- Các bạn cho muối vào canh.
- 他 用 手指 撮 了 一 撮 盐
- Anh ấy dùng ngón tay nhón lấy một chút muối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
盐›