Đọc nhanh: 江门市 (giang môn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Giang Môn ở Quảng Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Giang Môn ở Quảng Đông
Jiangmen prefecture-level city in Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江门市
- 门市部
- cửa hàng bán lẻ.
- 江水 倒灌 市区
- nước sông chảy ngược vào thành phố.
- 增设 门市部
- tăng thêm nhiều cửa hàng bán lẻ
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 质检 部门 抽查 了 市场 上 销售 的 饮料
- Bộ phận kiểm tra chất lượng đã kiểm tra tại chỗ các loại nước giải khát bán trên thị trường.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
江›
门›