Đọc nhanh: 江苏大学 (giang tô đại học). Ý nghĩa là: Đại học Giang Tô.
江苏大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Giang Tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江苏大学
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 五年 后 , 他 从 大学 毕了业
- Năm năm sau, anh ấy tốt nghiệp đại học.
- 今天下午 在 大礼堂 举行 开学典礼
- Chiều nay, lễ khai giảng sẽ được tổ chức tại khán phòng.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 他 刻苦 学习 , 终于 考上 了 大学
- Anh ấy học tập khắc khổ, cuối cùng đã thi đỗ đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
江›
苏›