Đọc nhanh: 江米酒 (giang mễ tửu). Ý nghĩa là: rượu nếp.
江米酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu nếp
糯米加曲酿造的食品、甘甜,酒味淡也叫酒酿、醪糟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江米酒
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 妈妈 煮 的 江 米粥 特别 香
- Cháo gạo nếp mẹ nấu rất thơm.
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 这些 酒 是 用 糯米 做 的
- Những loại rượu này làm từ gạo nếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
米›
酒›