Đọc nhanh: 江宁 (giang ninh). Ý nghĩa là: Giang Ninh (thuộc Nam Kinh ngày nay).
✪ 1. Giang Ninh (thuộc Nam Kinh ngày nay)
地名,旧江宁府所在地,在今南京市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江宁
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 甬江 流经 宁波
- Sông Dũng Giang chảy qua Ninh Ba.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 与其 出去玩 , 我 宁可 在家 看书
- Thay vì đi chơi, tôi thà ở nhà đọc sách còn hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
江›