Đọc nhanh: 江南 (giang na). Ý nghĩa là: Giang Nam (vùng hạ lưu Trường Giang trở về phía nam, tức là phía nam của hai tỉnh Giang Tô, An Huy và phía Bắc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc), phía nam sông Trường Giang. Ví dụ : - 江南半壁 một nửa Giang Nam. - 江南一带雨量充足。 vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.. - 领略江南风味。 lãnh hội được phong cách Giang Nam.
✪ 1. Giang Nam (vùng hạ lưu Trường Giang trở về phía nam, tức là phía nam của hai tỉnh Giang Tô, An Huy và phía Bắc tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)
长江下游以南的地区,就是江苏,安徽两省的南部和浙江省的北部
- 江南 半壁
- một nửa Giang Nam
- 江南一带 雨量 充足
- vùng Giang Nam lượng mưa rất dồi dào.
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 江南 风味
- phong vị Giang Nam
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. phía nam sông Trường Giang
泛指长江以南
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江南
- 当梦 被 埋 在 江南 烟雨 中 , 心碎 了 才 懂 .....
- Khi giấc mơ đã bị chôn vùi trong làn mưa bụi Giang Nam, khi trái tim tan vỡ rồi mới hiểu... (lời bài hát 江南)
- 江阴 ( 在 长江 之南 )
- Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)
- 江南 风味
- phong vị Giang Nam
- 江南 半壁
- một nửa Giang Nam
- 巡幸 江南
- tuần du Giang Nam
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 轮船 从 南京长江大桥 下面 顺流而下
- con tàu xuôi dòng từ phía dưới cầu Trường Giang Nam Kinh.
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
江›