Đọc nhanh: 江北 (giang bắc). Ý nghĩa là: Giang Bắc (vùng hạ du Trường Giang trở về phía bắc, tức là bờ Bắc Trường Giang của hai tỉnh Giang Tô, An Huy, Trung Quốc), phía bắc Trường Giang.
✪ 1. Giang Bắc (vùng hạ du Trường Giang trở về phía bắc, tức là bờ Bắc Trường Giang của hai tỉnh Giang Tô, An Huy, Trung Quốc)
长江下游以北的地区,就是江苏、安徽两省靠近长江北岸的一带
✪ 2. phía bắc Trường Giang
泛指长江以北
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江北
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 北江 省
- Tỉnh Bắc Giang.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 原籍 浙江 , 寄籍 北京
- nguyên quán ở Chiết Giang, trú quán ở Bắc Kinh.
- 福建 北面 与 浙江 交界
- Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.
- 他 将要 到 北江 工作
- Anh ấy sắp đi làm ở Bắc Giang.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 长江大桥 把 南北 交通 连贯起来 了
- cầu Trường Giang đã nối liền đường giao thông hai vùng Nam Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
江›