Đọc nhanh: 江表 (giang biểu). Ý nghĩa là: khu vực phía nam Trường Giang; Giang Biểu.
江表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực phía nam Trường Giang; Giang Biểu
指长江以南地区,从中原看,地在长江之外,故称江表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江表
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
表›