汞软膏 gǒng ruǎngāo
volume volume

Từ hán việt: 【cống nhuyễn cao】

Đọc nhanh: 汞软膏 (cống nhuyễn cao). Ý nghĩa là: Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân.

Ý Nghĩa của "汞软膏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汞软膏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汞软膏

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - rén de hěn 柔软 róuruǎn

    - Bụng của người rất mềm mại.

  • volume volume

    - 保存 bǎocún 重要 zhòngyào 材料 cáiliào zài 软碟 ruǎndié

    - Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.

  • volume volume

    - 发现 fāxiàn 对方 duìfāng 软弱 ruǎnruò 毫无 háowú 抵抗力 dǐkànglì

    - Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 软膏 ruǎngāo chá zài 皮肤 pífū shàng ràng 渗进去 shènjìnqù

    - Thoa loại kem này lên da, để nó thẩm thấu vào trong.

  • volume volume

    - de 手指 shǒuzhǐ 接触 jiēchù 软膏 ruǎngāo zhī hòu jiù téng 起来 qǐlai le

    - Sau khi tôi chạm vào kem mềm đó, ngón tay của tôi bắt đầu đau.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng xiě 软件 ruǎnjiàn

    - Anh ấy giỏi viết phần mềm.

  • volume volume

    - xiàng 柔软 róuruǎn de 沙发 shāfā

    - Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǒng , Hòng
    • Âm hán việt: Cống , Hống
    • Nét bút:一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ME (一水)
    • Bảng mã:U+6C5E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao