Đọc nhanh: 汗珠子 (hãn châu tử). Ý nghĩa là: giọt mồ hôi; hạt mồ hôi. Ví dụ : - 汗珠子顺着脸颊直往下淌。 Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
汗珠子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giọt mồ hôi; hạt mồ hôi
成滴的汗也叫汗珠儿
- 汗珠子 顺着 脸颊 直往 下 淌
- Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗珠子
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 一颗 珠子
- Một hạt ngọc.
- 串起 珠子 做 项链
- Xâu những hạt châu thành vòng cổ.
- 她 捻 着 珠子 祈祷
- Cô ấy xoay tràng hạt để cầu nguyện.
- 汗珠子 顺着 脸颊 直往 下 淌
- Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
- 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 我 把 珠子 穿成 了 项链
- Tôi đã xâu những hạt ngọc thành dây chuyền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
汗›
珠›