汗渍渍 hànzì zì
volume volume

Từ hán việt: 【hãn tí tí】

Đọc nhanh: 汗渍渍 (hãn tí tí). Ý nghĩa là: đẫm mồ hôi.

Ý Nghĩa của "汗渍渍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汗渍渍 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẫm mồ hôi

形容微汗的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗渍渍

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

  • volume volume

    - 衬衣 chènyī shàng 留下 liúxià 一片片 yīpiànpiàn 汗渍 hànzì

    - trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn de 污渍 wūzì 难擦 náncā

    - Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.

  • volume volume

    - mǎn shǒu 油渍 yóuzì

    - tay dính đầy dầu mỡ.

  • volume volume

    - 白衬衣 báichènyī bèi 汗水 hànshuǐ huáng le

    - Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.

  • volume volume

    - gǎn 桌上 zhuōshàng 污渍 wūzì

    - Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn zài 污渍 wūzì shàng

    - Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.

  • volume volume

    - 地毯 dìtǎn shàng yǒu 一些 yīxiē 污渍 wūzì

    - Có một số vết bẩn trên thảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMO (水手一人)
    • Bảng mã:U+6E0D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình