Đọc nhanh: 分泌物 (phân bí vật). Ý nghĩa là: tiết.
分泌物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết
secretion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分泌物
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 体表 分泌物
- dịch cơ thể tiết ra.
- 御赐 之物 十分 珍贵
- Đồ vật được Hoàng đế ngự ban rất quý giá.
- 分泌 汗水 的 是 外分泌腺
- các tuyến ngoại tiết tiết ra mồ hôi.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 他会分 俵 这些 食物
- Anh ấy sẽ phân phát những thực phẩm này.
- 他 的 眼睛 里 有 很多 分泌物 , 可能 是 眼睛 发炎 了
- mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.
- 胃 分泌 胃液 消化 食物
- Dạ dày tiết dịch vị để tiêu hóa thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
泌›
物›