浸渍 jìnzì
volume volume

Từ hán việt: 【tẩm tí】

Đọc nhanh: 浸渍 (tẩm tí). Ý nghĩa là: ngâm; tẩm; tẩm ướt, dầm, dấp. Ví dụ : - 把原料捣碎放在石灰水里浸渍再加蒸煮变成糜烂的纸浆。 nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

Ý Nghĩa của "浸渍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

浸渍 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ngâm; tẩm; tẩm ướt

用液体泡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

✪ 2. dầm

泡在液体里

✪ 3. dấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浸渍

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng de 手指 shǒuzhǐ jìn zài 消毒剂 xiāodújì 浸泡 jìnpào 出来 chūlái

    - Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.

  • volume volume

    - 雨水 yǔshuǐ 浸透 jìntòu le 墙壁 qiángbì

    - Nước mưa đã thấm vào tường.

  • volume volume

    - 木板 mùbǎn 正面 zhèngmiàn 有些 yǒuxiē 污渍 wūzì

    - Mặt ngoài của tấm gỗ có vài vết bẩn.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 放在 fàngzài 水里 shuǐlǐ 浸一浸 jìnyījìn

    - Ngâm áo vào nước một lúc.

  • volume volume

    - de 信心 xìnxīn 浸增 jìnzēng le

    - Lòng tin của tôi đã dần dần tăng.

  • volume volume

    - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

  • volume volume

    - huà shì 这么 zhème shuō de 眼里 yǎnlǐ 始终 shǐzhōng 浸着 jìnzhe 泪水 lèishuǐ

    - Cô ấy nói thì nói vậy, nhưng từ đầu tới cuối đôi mắt vẫn ngấn lệ.

  • - 我用 wǒyòng 清洗剂 qīngxǐjì 厨房 chúfáng de 油渍 yóuzì 清理 qīnglǐ 干净 gānjìng

    - Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Jìn , Qīn
    • Âm hán việt: Thâm , Tẩm
    • Nét bút:丶丶一フ一一丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESME (水尸一水)
    • Bảng mã:U+6D78
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMO (水手一人)
    • Bảng mã:U+6E0D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa