hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hãn】

Đọc nhanh: (hãn). Ý nghĩa là: ngõ hẻm; kiệt, tường bao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngõ hẻm; kiệt

里巷的门

✪ 2. tường bao

墙垣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSMJ (中尸一十)
    • Bảng mã:U+95EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp