部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hãn】
Đọc nhanh: 闬 (hãn). Ý nghĩa là: ngõ hẻm; kiệt, tường bao.
闬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngõ hẻm; kiệt
里巷的门
✪ 2. tường bao
墙垣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闬
闬›
Tập viết