volume volume

Từ hán việt: 【tí.tý】

Đọc nhanh: (tí.tý). Ý nghĩa là: thấm; ngấm; ngâm, bám; dính, vết ố; vết bẩn. Ví dụ : - 白衬衣被汗水渍黄了。 Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.. - 汗水渍透了毛巾。 Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.. - 烟斗里渍了很多的油子。 Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thấm; ngấm; ngâm

浸;沾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白衬衣 báichènyī bèi 汗水 hànshuǐ huáng le

    - Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ tòu le 毛巾 máojīn

    - Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.

✪ 2. bám; dính

油泥等积在上面难以除去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 烟斗 yāndǒu le 很多 hěnduō de 油子 yóuzi

    - Trong tẩu thuốc dính đầy dầu.

  • volume volume

    - 油渍 yóuzì zài le 桌布 zhuōbù

    - Dầu mỡ dính trên khăn trải bàn.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vết ố; vết bẩn

积在物体上面难以除去的油泥等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣服 yīfú yǒu 油渍 yóuzì 难洗 nánxǐ

    - Quần áo có vết dầu khó giặt.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn de 污渍 wūzì 难擦 náncā

    - Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.

✪ 2. nước đọng

地面的积水

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路上 lùshàng yǒu 大片 dàpiàn 水渍 shuǐzì

    - Trên đường có một mảng nước đọng lớn.

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu xiàn 一摊 yītān 水渍 shuǐzì

    - Ở cửa xuất hiện một vũng nước đọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 衬衣 chènyī shàng 留下 liúxià 一片片 yīpiànpiàn 汗渍 hànzì

    - trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú bèi 油渍 yóuzì 染脏 rǎnzàng le

    - Quần áo bị nhiễm bẩn bởi vết dầu.

  • volume volume

    - 血渍 xuèzì 斑斑 bānbān

    - vết máu loang lổ

  • volume volume

    - 门口 ménkǒu xiàn 一摊 yītān 水渍 shuǐzì

    - Ở cửa xuất hiện một vũng nước đọng.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn zài 污渍 wūzì shàng

    - Tôi sẽ rắc nó lên vết bẩn.

  • volume volume

    - 污渍 wūzì yòng 清洁剂 qīngjiéjì

    - Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.

  • volume volume

    - 路上 lùshàng yǒu 大片 dàpiàn 水渍 shuǐzì

    - Trên đường có một mảng nước đọng lớn.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú yǒu 油渍 yóuzì 难洗 nánxǐ

    - Quần áo có vết dầu khó giặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMO (水手一人)
    • Bảng mã:U+6E0D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình