血渍 xuèzì
volume volume

Từ hán việt: 【huyết tí】

Đọc nhanh: 血渍 (huyết tí). Ý nghĩa là: vết máu; vệt máu. Ví dụ : - 血渍斑斑 vết máu loang lổ

Ý Nghĩa của "血渍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

血渍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vết máu; vệt máu

血迹

Ví dụ:
  • volume volume

    - 血渍 xuèzì 斑斑 bānbān

    - vết máu loang lổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血渍

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 血渍 xuèzì 斑斑 bānbān

    - vết máu loang lổ

  • volume volume

    - le 血亏 xuèkuī bìng

    - Cậu ấy bị bệnh thiếu máu.

  • volume volume

    - gǎn 桌上 zhuōshàng 污渍 wūzì

    - Anh ấy lau kỹ vết bẩn trên bàn.

  • volume volume

    - shì 东方 dōngfāng 血统 xuètǒng

    - Anh ấy là người mang huyết thống phương Đông.

  • volume volume

    - yǒu 高贵 gāoguì de 血统 xuètǒng

    - Anh ấy có huyết thống cao quý.

  • volume volume

    - shì yǒu 血性 xuèxìng de rén

    - Anh ấy là một người tâm huyết.

  • volume volume

    - gāng 医院 yīyuàn 化验 huàyàn xuè

    - Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMO (水手一人)
    • Bảng mã:U+6E0D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao