Đọc nhanh: 汗孔 (hãn khổng). Ý nghĩa là: lỗ chân lông.
汗孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ chân lông
汗腺在皮肤表面的开口,汗从这里排泄出来也叫毛孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗孔
- 他 汗流浃背
- Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 他 曾经 为 国家 立下 汗马功劳
- ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.
- 他 孔 高兴 了
- Anh ấy rất vui.
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 害怕 得 出汗 了
- Anh ấy sợ đến nỗi đổ mồ hôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
汗›