汗孔 hàn kǒng
volume volume

Từ hán việt: 【hãn khổng】

Đọc nhanh: 汗孔 (hãn khổng). Ý nghĩa là: lỗ chân lông.

Ý Nghĩa của "汗孔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汗孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ chân lông

汗腺在皮肤表面的开口,汗从这里排泄出来也叫毛孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗孔

  • volume volume

    - 汗流浃背 hànliújiābèi

    - Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.

  • volume volume

    - hàn cóng 毛孔 máokǒng zhōng 渗出 shènchū

    - Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.

  • volume volume

    - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • volume volume

    - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng wèi 国家 guójiā 立下 lìxià 汗马功劳 hànmǎgōngláo

    - ông đã có nhiều đóng góp cho đất nước.

  • volume volume

    - kǒng 高兴 gāoxīng le

    - Anh ấy rất vui.

  • volume volume

    - 他宗 tāzōng 孔子 kǒngzǐ de 学说 xuéshuō

    - Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 出汗 chūhàn le

    - Anh ấy sợ đến nỗi đổ mồ hôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tử 子 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǒng
    • Âm hán việt: Khổng
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDU (弓木山)
    • Bảng mã:U+5B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao