Đọc nhanh: 汕管干线 (sán quản can tuyến). Ý nghĩa là: Đường ống dẫn dầu chính.
汕管干线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường ống dẫn dầu chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汕管干线
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
- 让 他们 去 商量 吧 , 我们 管自干
- để cho họ đi bàn bạc đi, chúng tôi chỉ làm thôi.
- 他 决定 去 干 一个 管理 岗位
- Anh ấy quyết định tìm kiếm một vị trí quản lý.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 机关 抽调 了 一批 干部 加强 农业 战线
- cơ quan điều một loạt cán bộ đi tăng cường cho mặt trận nông nghiệp.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 公路 干线 遭水 淹没 , 我们 只得 择 乡间 小径 绕行
- Đường cao tốc bị ngập nước, chúng tôi buộc phải lựa chọn đi qua những con đường nhỏ trong nông thôn để điều hướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
汕›
管›
线›