Đọc nhanh: 汉旺镇 (hán vượng trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Hanwang ở quận Mianzhu, quận Deying 德阳, Tứ Xuyên.
✪ 1. Thị trấn Hanwang ở quận Mianzhu, quận Deying 德阳, Tứ Xuyên
Hanwang town in Mianzhu county, Deying 德阳 prefecture, Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉旺镇
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 书写 汉字 需要 练习
- Viết chữ Hán cần phải luyện tập.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 小镇 近年 逐渐 隆旺
- Thị trấn nhỏ những năm gần đây dần thịnh vượng.
- 饣 是 常见 汉字 部首
- Bộ thực là một bộ thủ phổ biến trong chữ Hán.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旺›
汉›
镇›