Đọc nhanh: 汉源县 (hán nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Hanyuan ở Ya'an 雅安 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Hanyuan ở Ya'an 雅安 , Tứ Xuyên
Hanyuan county in Ya'an 雅安 [Yǎ ān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉源县
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 蜀汉 文化 源远流长
- Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
汉›
源›