汉文 hànwén
volume volume

Từ hán việt: 【hán văn】

Đọc nhanh: 汉文 (hán văn). Ý nghĩa là: Hán ngữ; tiếng Hoa; Trung Văn; Hán văn, chữ Hán; chữ Hoa. Ví dụ : - 汉文翻译 dịch Hán ngữ. - 译成汉文 dịch sang Hán ngữ. - 学写汉文 học viết chữ Hán

Ý Nghĩa của "汉文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汉文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Hán ngữ; tiếng Hoa; Trung Văn; Hán văn

汉语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • volume volume

    - 译成 yìchéng 汉文 hànwén

    - dịch sang Hán ngữ

✪ 2. chữ Hán; chữ Hoa

汉字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学写 xuéxiě 汉文 hànwén

    - học viết chữ Hán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉文

  • volume volume

    - 学写 xuéxiě 汉文 hànwén

    - học viết chữ Hán

  • volume volume

    - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • volume volume

    - 蜀汉 shǔhàn 文化 wénhuà 源远流长 yuányuǎnliúcháng

    - Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.

  • volume volume

    - 汉字 hànzì 属于 shǔyú 表意文字 biǎoyìwénzì de 范畴 fànchóu

    - chữ Hán là loại văn tự biểu ý.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 需要 xūyào 汉译英 hànyìyīng

    - Bài viết này cần được dịch từ tiếng Trung sang tiếng Anh.

  • volume volume

    - 对联 duìlián shì 中国 zhōngguó 汉族 hànzú 传统 chuántǒng 文化 wénhuà 瑰宝 guībǎo

    - Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen néng 一起 yìqǐ 交流 jiāoliú 英文 yīngwén 汉文 hànwén ma 虽然 suīrán 不会 búhuì 东北 dōngběi huà

    - Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.

  • - 汉语 hànyǔ 听力 tīnglì 练习 liànxí néng 帮助 bāngzhù 更好 gènghǎo 理解 lǐjiě 中文 zhōngwén 对话 duìhuà

    - Các bài luyện nghe tiếng Trung sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các cuộc đối thoại bằng tiếng Trung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao