Đọc nhanh: 汉语言文字学 (hán ngữ ngôn văn tự học). Ý nghĩa là: Văn tự chữ Hán.
汉语言文字学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn tự chữ Hán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语言文字学
- 汉字 是 记录 汉语 的 文字
- Hán tự là văn tự ghi lại bằng tiếng Trung.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 他 着迷 于 学习 新 语言
- Anh ấy đam mê học ngôn ngữ mới.
- 语言 文字学 在 清代 还 只是 经学 的 附庸
- thời Thanh ngôn ngữ văn tự học vẫn chỉ là thứ phụ thuộc của Kinh Học.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 很多 语言 都 有 自己 的 文字
- Nhiều ngôn ngữ đều có chữ viết riêng.
- 学习 汉字 是 学习 汉语 的 重要 部分
- Học chữ Hán là phần quan trọng của việc học tiếng Trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
学›
文›
汉›
言›
语›