Đọc nhanh: 汉化 (hán hoá). Ý nghĩa là: (phần mềm) Bản địa hóa tiếng Trung, sinici hóa, sinicize.
汉化 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (phần mềm) Bản địa hóa tiếng Trung
(software) Chinese localization
✪ 2. sinici hóa
sinicization
✪ 3. sinicize
to sinicize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉化
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 汉字 简化 方案
- Phương án giản lược hóa tiếng Hán.
- 蜀汉 文化 源远流长
- Văn hóa Thục Hán có nguồn gốc sâu xa.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
汉›