Đọc nhanh: 汉台 (hán thai). Ý nghĩa là: Quận Hán Thai của thành phố Hán Trung, Thiểm Tây.
汉台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Hán Thai của thành phố Hán Trung, Thiểm Tây
隶属于陕西省汉中市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉台
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
汉›