Đọc nhanh: 汇展 (hối triển). Ý nghĩa là: triển lãm (sản phẩm hàng hoá). Ví dụ : - 南北糕点汇展。 triển lãm bánh ngọt Nam Bắc. - 名牌时装汇展。 triển lãm thời trang danh tiếng.
汇展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triển lãm (sản phẩm hàng hoá)
(商品等) 汇集在一起展览
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 名牌 时装 汇展
- triển lãm thời trang danh tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇展
- 她 向 上级 汇报工作 进展
- Cô ấy báo cáo tiến độ công việc với cấp trên.
- 南北 糕点 汇展
- triển lãm bánh ngọt Nam Bắc
- 名牌 时装 汇展
- triển lãm thời trang danh tiếng.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 我们 汇报 了 项目 的 进展
- Chúng tôi đã báo cáo tiến độ dự án.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
- 这份 汇报 清晰 地 展示 了 计划
- Kế hoạch được phác thảo rõ ràng trong bản báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
汇›