Đọc nhanh: 汇流条 (hối lưu điều). Ý nghĩa là: dây hội tụ (dùng trong cơ khí); vành góp điện.
汇流条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây hội tụ (dùng trong cơ khí); vành góp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇流条
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 这 条 河流 受 潮流 影响
- Con sông này chịu ảnh hưởng của thủy triều.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 两条 河 在 此 汇流
- Hai con sông hợp lại tại đây.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 济水 曾 是 一条 重要 的 河流
- Sông Tế Thủy từng là một con sông quan trọng.
- 我 家乡 的 小镇 上 有 一条 清澈 的 河流
- Ở quê tôi có một dòng sông trong vắt.
- 汇进 了 群众运动 的 洪流 中
- Hoà vào dòng thác phong trào quần chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
汇›
流›