Đọc nhanh: 汇入 (hối nhập). Ý nghĩa là: (máy tính) để nhập (dữ liệu), hội tụ (của sông), chảy vào.
汇入 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (máy tính) để nhập (dữ liệu)
(computing) to import (data)
✪ 2. hội tụ (của sông)
to converge (of river)
✪ 3. chảy vào
to flow into
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇入
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 支流 慢慢 汇入 主流
- Các nhánh sông dần dần hội tụ vào sông chính.
- 总汇 入海
- chảy ra biển
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 不 介入 他们 两人 之间 的 争端
- không can dự vào sự tranh chấp giữa hai người bọn họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
汇›