Đọc nhanh: 汉娜 (hán na). Ý nghĩa là: Hannah (tên). Ví dụ : - 祝福扎克和汉娜 Xin chúc mừng Zach và Hannah.
汉娜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hannah (tên)
Hannah (name)
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉娜
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 汉娜 说 你 最近 在 禁欲
- Hannah nói rằng bạn đang ở trong một số loại nghỉ mát tình dục
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娜›
汉›