Đọc nhanh: 汉斯 (hán tư). Ý nghĩa là: Hans (tên), Reims (thành phố ở Pháp). Ví dụ : - 我以为汉斯是泄密者呢 Tôi đã nghĩ rằng Hans là kẻ rò rỉ.
汉斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hans (tên)
Hans (name)
- 我 以为 汉斯 是 泄密者 呢
- Tôi đã nghĩ rằng Hans là kẻ rò rỉ.
✪ 2. Reims (thành phố ở Pháp)
Reims (city in France)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉斯
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 尝尝 汉斯 · 克里斯蒂安 手雷 的 滋味 吧
- Làm thế nào về một hương vị của lựu đạn thiên chúa giáo hans?
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 幸毋河 汉斯 言
- xin chớ tin vào những lời nói suông ấy.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 我 以为 汉斯 是 泄密者 呢
- Tôi đã nghĩ rằng Hans là kẻ rò rỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
汉›