Đọc nhanh: 汇丰银行 (hối phong ngân hành). Ý nghĩa là: Tập đoàn Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải (HSBC).
汇丰银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập đoàn Ngân hàng Hồng Kông và Thượng Hải (HSBC)
Hong Kong and Shanghai Banking Corporation (HSBC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇丰银行
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 我 今天 去 银行 汇款
- Hôm nay tôi đi ngân hàng chuyển khoản.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 银行 提供 了 汇率 信息
- Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 用 网上银行 汇款 很 方便
- Dùng ngân hàng trực tuyến chuyển khoản rất tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
汇›
行›
银›