Đọc nhanh: 求财 (cầu tài). Ý nghĩa là: cầu tài.
求财 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu tài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求财
- 不求名利
- không cầu danh lợi.
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 海关 要求 申报 所有 财物
- Hải quan yêu cầu khai báo tất cả tài sản.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 鸟儿 在 陷阱 里 挣扎 求生
- Chim đang vùng vẫy tìm cách sống sót trong bẫy.
- 聚财 是 许多 人 追求 的 目标
- Tích lũy tài sản là mục tiêu mà nhiều người theo đuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
求›
财›