求全 qiúquán
volume volume

Từ hán việt: 【cầu toàn】

Đọc nhanh: 求全 (cầu toàn). Ý nghĩa là: cầu toàn (mang ý mỉa mai), trọn vẹn; tốt đẹp (hi vọng mọi việc). Ví dụ : - 求全思想。 tư tưởng cầu toàn.. - 委曲求全。 chịu nhân nhượng để được an toàn.

Ý Nghĩa của "求全" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

求全 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cầu toàn (mang ý mỉa mai)

要求完美无缺 (多含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 求全 qiúquán 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng cầu toàn.

✪ 2. trọn vẹn; tốt đẹp (hi vọng mọi việc)

希望事情成全

Ví dụ:
  • volume volume

    - 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - chịu nhân nhượng để được an toàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 求全

  • volume volume

    - 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - chịu nhân nhượng để được an toàn.

  • volume volume

    - 严格要求 yángéyāoqiú 求全责备 qiúquánzébèi shì 两回事 liǎnghuíshì

    - Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 赔偿 péicháng 全部 quánbù 损失 sǔnshī

    - Yêu cầu bồi thường tất cả mọi tổn thất.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Bạn không cần phải ép dạ cầu toàn.

  • volume volume

    - de 要求 yāoqiú 完全 wánquán 合情合理 héqínghélǐ

    - Yêu cầu của cô ấy hợp tình hợp lý.

  • volume volume

    - 厂家 chǎngjiā zài 试验 shìyàn 制造 zhìzào 完全符合 wánquánfúhé suǒ 要求 yāoqiú de 规格 guīgé 可望 kěwàng zài 两周 liǎngzhōu nèi 完成 wánchéng

    - Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 冲突 chōngtū 只能 zhǐnéng 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 和平 hépíng 只好 zhǐhǎo 委曲求全 wěiqūqiúquán

    - Vì hòa bình, chỉ đành nhẫn nhịn chịu đựng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJE (戈十水)
    • Bảng mã:U+6C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao