Đọc nhanh: 永顺县 (vĩnh thuận huyện). Ý nghĩa là: Quận Yongshun ở Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao 湘西 土家族 苗族 自治州.
✪ 1. Quận Yongshun ở Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao 湘西 土家族 苗族 自治州
Yongshun county in Xiangxi Tujia and Miao autonomous prefecture 湘西土家族苗族自治州 [Xiāng xī Tu3 jiā zú Miáo zú zì zhì zhōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永顺县
- 事事 不顺
- Mọi thứ trở nên tồi tệ.
- 事情 一步 比 一步 顺利
- Sự việc từng bước thuận lợi.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 事情 办得 相当 顺手
- công chuyện tương đối thuận lợi.
- 事情 进行 得 很 顺畅
- Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
永›
顺›