Đọc nhanh: 江华县 (giang hoa huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Jianghua Yaozu ở Yongzhou 永州 , Hunan.
✪ 1. Quận tự trị Jianghua Yaozu ở Yongzhou 永州 , Hunan
Jianghua Yaozu autonomous county in Yongzhou 永州 [Yǒng zhōu], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江华县
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
县›
江›