Đọc nhanh: 江原道 (giang nguyên đạo). Ý nghĩa là: Tỉnh Gangwon của Hàn Quốc dưới triều đại Joseon, Tỉnh Gangwon ở đông bắc Hàn Quốc, thủ đô Chuncheon 春川, Tỉnh Kangwon của Bắc Triều Tiên.
✪ 1. Tỉnh Gangwon của Hàn Quốc dưới triều đại Joseon
Gangwon Province of Korea during Joseon Dynasty
✪ 2. Tỉnh Gangwon ở đông bắc Hàn Quốc, thủ đô Chuncheon 春川
Gangwon province in northeast South Korea, capital Chuncheon 春川 [Chūn chuān]
✪ 3. Tỉnh Kangwon của Bắc Triều Tiên
Kangwon province of North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江原道
- 他 已 道歉 , 何必 不 原谅 ?
- Anh đã xin lỗi rồi sao lại không tha thứ?
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 甜 豆花 是 一道 小吃 , 主要 原料 有 内酯 豆腐 , 主要 辅料 调料 有 红糖 等
- Tào phớ ngọt là một món ăn nhẹ, nguyên liệu chính là đậu phụ có đường và phụ liệu chính là đường nâu.
- 我道 是 谁 呢 , 原来 是 你
- Tôi tưởng là ai, hoá ra là anh.
- 我 知道 我错 了 , 请原谅 我
- Tôi biết tôi đã sai, xin hãy tha thứ cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
江›
道›