Đọc nhanh: 永登 (vĩnh đăng). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Đức ở Lan Châu 蘭州 | 兰州 , Cam Túc.
✪ 1. Quận Vĩnh Đức ở Lan Châu 蘭州 | 兰州 , Cam Túc
Yongdeng county in Lanzhou 蘭州|兰州 [Lán zhōu], Gansu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永登
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 五谷丰登
- hoa màu được mùa; ngũ cốc được mùa.
- 五谷丰登 , 六畜兴旺
- được mùa ngũ cốc, gia cầm đầy vườn.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 人民 英雄 永垂不朽
- Anh hùng nhân dân bất diệt!
- 人民 英雄 永垂不朽
- anh hùng nhân dân đời đời bất diệt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
永›
登›