Đọc nhanh: 永靖 (vĩnh tĩnh). Ý nghĩa là: Quận Vĩnh Kinh thuộc tỉnh tự trị Linxia Hui 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州 , Cam Túc, Thị trấn Yungching ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ 1. Quận Vĩnh Kinh thuộc tỉnh tự trị Linxia Hui 臨夏回族自治州 | 临夏回族自治州 , Cam Túc
Yongjing county in Linxia Hui autonomous prefecture 臨夏回族自治州|临夏回族自治州 [Lin2 xià Hui2 zú zì zhì zhōu], Gansu
✪ 2. Thị trấn Yungching ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Yungching township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 永靖
- 他 的 诗句 隽永
- Câu thơ của anh ấy có ý nghĩa sâu sắc.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 他 被 派 去 靖边 , 守护 国土
- Anh ấy được cử đi dẹp yên biên giới, bảo vệ lãnh thổ.
- 革命英雄 永远 被 人民 崇敬
- những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.
- 他 的 光辉业绩 将 永远 留存 在 人们 的 心中
- công trạng quang vinh của anh ấy mãi mãi còn lưu lại trong lòng mọi người.
- 他 的 贪心 永无止境
- Lòng tham của anh ta không có giới hạn.
- 你 是 我 唯一 的 爱人 , 我会 永远 珍惜 你
- Em là người yêu duy nhất của anh, anh sẽ mãi mãi trân trọng em.
- 你 是 我 一生 的 挚爱 , 我会 永远 守护 你
- Em là tình yêu đích thực của anh suốt đời, anh sẽ mãi mãi bảo vệ em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
永›
靖›